STT
|
Tên đơn vị
|
Số tiền nợ
|
Số tháng nợ
|
1
|
Công ty CP Cầu 14 CIENCO 1
|
15.296.076.720
|
34
|
2
|
Cty TNHH May mặc XK VIT Garment
|
14.251.344.456
|
50
|
3
|
CTy Vận Tải Biển VINALINE S
|
13.355.750.071
|
17
|
4
|
CTy CP Sông Đà 8
|
12.255.496.476
|
46
|
5
|
Công ty Cổ phần LILAMA 3
|
11.074.286.858
|
29
|
6
|
Công ty CP Sông Đà 6
|
10.640.171.232
|
10
|
7
|
TT Điện Thoại Di Động CDMA tại Hà Nội
|
9.323.231.079
|
43
|
8
|
Cty CP cầu 3 Thăng Long
|
8.862.693.636
|
29
|
9
|
Cty TNHH 1TV dệt 19/5 Hà Nội
|
8.489.222.444
|
21
|
10
|
Công ty TNHH một thành viên ô tô 1-5
|
6.996.868.872
|
24
|
11
|
Chi nhánh CTCP ô tô Xuân Kiên VINAXUKI - NM SX ô tô số 1
|
6.962.956.951
|
31
|
12
|
Cty CP XDGT và TM 124
|
6.823.674.502
|
50
|
13
|
Cty CP Đầu Tư và Xây Dựng số 4
|
6.809.747.288
|
13
|
14
|
Cty CP Cavico VN Khai Thác Mỏ & XD
|
6.773.074.281
|
44
|
15
|
Cty CP Đầu tư & XD công trình 128 cienco1
|
6.585.572.410
|
50
|
16
|
Cty CP cơ khí xây dựng 121 - CIENCO 1
|
6.423.867.433
|
40
|
17
|
Cty CP Xây Dựng Năng Lượng
|
5.168.250.560
|
50
|
18
|
Công ty CP Đầu tư & bê tông Thịnh Liệt
|
5.157.758.634
|
31
|
19
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
5.088.565.876
|
14
|
20
|
Cty CP Xây lắp Dầu khí HN
|
5.087.529.047
|
21
|
21
|
Cty CP XD số 6 Thăng Long
|
4.971.773.759
|
26
|
22
|
CTy CP Cavico Xây Dựng thuỷ điện
|
4.905.697.444
|
44
|
23
|
CTy CP XD Công Trình Ngầm
|
4.737.421.210
|
33
|
24
|
Cty CP tư vấn XD điện 1
|
4.712.250.172
|
6
|
25
|
CTy CP Xây dựng CT giao thông 810
|
4.644.799.803
|
39
|
26
|
Công ty CP Cầu 5 Thăng Long
|
4.631.442.082
|
24
|
27
|
Cty CP Lắp máy Điện nước và XD
|
4.619.247.159
|
20
|
28
|
Cty CP Xây Dựng số 1 HN
|
4.390.827.956
|
8
|
29
|
Cty CP Cơ Khí & XD Viglacera
|
4.372.079.993
|
28
|
30
|
Cty CP ĐT & XD Giao thông Phương Thành
|
4.355.225.610
|
21
|
31
|
Công ty CP Thời Trang Nem
|
4.307.810.721
|
21
|
32
|
CTy XD 123
|
4.302.885.929
|
23
|
33
|
CTy CP Cavico Điện lực và Tài nguyên
|
4.215.382.315
|
50
|
34
|
Cty CP ĐT & XD Công Trình G.Thông 874
|
3.132.902.886
|
42
|
35
|
Cty CP Licogi 13 XD và KT CT
|
3.085.737.052
|
37
|
36
|
TCT XD và PT hạ tầng - Cty TNHH 1TV: CN LICOGI số 1
|
3.032.724.374
|
50
|
37
|
CTy TNHH Chuyển Phát Nhanh Thành Đạt
|
2.924.888.822
|
25
|
38
|
Công Ty CP tập đoàn điện Tử Công Nghiệp VN
|
2.906.582.643
|
39
|
39
|
Công ty TNHH ColdTech Việt Nam
|
2.904.689.323
|
25
|
40
|
Công ty Cổ phần LILAMA 3.3
|
2.896.690.103
|
26
|
41
|
Công ty CP đầu tư công trình Hà Nội
|
2.875.686.678
|
12
|
42
|
CTy CP LICOGI 13 - Vật liệu xây dựng
|
2.863.747.379
|
21
|
43
|
Cty CP Vật liệu xd & xnk Hồng Hà
|
2.812.239.094
|
20
|
44
|
CTy TNHH 1 thành viên Hàng hải viễn đông
|
2.566.432.438
|
25
|
45
|
Công ty CP Đóng tàu Hà Nội
|
2.055.328.834
|
21
|
46
|
Công ty CP Tập đoàn Công nghiệp Thiên Phú
|
1.781.753.854
|
21
|
47
|
CTy CP XD & TM 299
|
1.776.218.178
|
13
|
48
|
Cty cp xd công nghiệp việt á
|
1.773.665.688
|
42
|
49
|
Công Ty CP Truyền Thông Lê
|
1.750.116.381
|
16
|
50
|
CTy CP cơ khí & kết cấu thép Sóc Sơn
|
1.747.675.803
|
19
|
51
|
CN TCTy CN ô tô VN Nhà máy Cơ Khí Công Trình
|
1.746.360.991
|
15
|
52
|
Công ty CP xây dựng số 9 Thăng long
|
1.734.516.750
|
23
|
53
|
CTy CP Cơ khí 120
|
1.712.252.180
|
38
|
54
|
Cty CP Đồng Tháp
|
1.702.216.651
|
50
|
55
|
Cty CP TV & ĐT XD CCIC HN
|
1.675.330.544
|
12
|
56
|
Công ty CP cơ khí và xây dựng
|
1.663.241.819
|
30
|
57
|
CTy CP Đầu Tư XD Vinaconex - PVC
|
1.658.811.946
|
17
|
58
|
CTy Cổ Phần Hoàng An
|
1.658.237.379
|
21
|
59
|
Cty TNHH 1TV xây lắp Sông Đà 207
|
1.654.710.012
|
29
|
60
|
Công ty CP Tập đoàn VIT
|
1.629.832.205
|
41
|
61
|
CTy TNHH MTV XD Công Trình 507
|
1.623.706.840
|
14
|
62
|
Công ty cổ phần xây dựng Hải Phát
|
1.616.923.075
|
20
|
63
|
Cty CP dầu khí Đông Đô
|
1.591.376.258
|
17
|
64
|
CTy CP Công Nghệ Cáp Quang & TB Bưu Điện
|
1.572.965.023
|
26
|
65
|
Cty CP PT ĐT và xây dựng 115 _ CIENCO1
|
1.572.305.258
|
50
|
66
|
Cty CP vận tải TM và DL Đông Anh
|
1.570.925.844
|
18
|
67
|
CTy CP Licogi 12.9
|
1.558.589.419
|
21
|
68
|
Công ty CP thi công cơ giới và dịch vụ
|
1.554.393.089
|
17
|
69
|
Công ty TNHH Knight Frank VN
|
1.533.579.792
|
22
|
70
|
Công ty CP thương mại công nghệ & xây dựng
|
1.528.529.600
|
21
|
71
|
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Đầu Tư & Thương Mại
|
1.517.794.419
|
21
|
72
|
Cty CP SUDICO An Khánh
|
1.502.734.590
|
16
|
73
|
Công ty CP Đầu tư SICO
|
1.488.355.007
|
40
|
74
|
Cty Cp lắp máy điện nước và xây dựng 1
|
1.463.052.334
|
29
|
75
|
CTY CP ĐT Xây dựng và Quản lý Dự án Quốc Tế
|
1.461.322.099
|
13
|
76
|
Công ty Cp Sông Đà 8.01
|
1.451.971.731
|
33
|
77
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ thực phẩm 19/5
|
1.444.258.325
|
33
|
78
|
Cty CP TV&DV TM
|
1.439.057.874
|
41
|
79
|
Công Ty TNHH 1TV Nghe Nhìn Hà Nội
|
1.410.953.951
|
34
|
80
|
Công ty CP đầu tư XD và PT hạ tầng Vinaconex
|
1.406.989.773
|
17
|
81
|
Công ty CP Sông Đà Thăng Long F
|
1.406.909.776
|
38
|
82
|
Cty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp
|
1.376.075.934
|
19
|
83
|
Cty CP Sông Đà Đông Đô
|
1.357.030.249
|
30
|
84
|
Cty CP xây dựng công trình 15-Cienco1
|
1.355.510.553
|
49
|
85
|
Công Ty Cổ Phần Đăng Khoa
|
1.352.995.399
|
33
|
86
|
CTy CP Phụ Tùng & Tư Vấn Ô Tô
|
1.319.068.159
|
18
|
87
|
Công ty CP Xây dựng công trình giao thông 842
|
1.316.149.081
|
42
|
88
|
CN Công Ty TNHH Grant Thornton (VN)
|
1.309.137.318
|
12
|
89
|
Công ty cổ phần cửa cuốn úc SMARTDOOR
|
1.303.875.069
|
21
|
90
|
Cty CP Sông Hồng Số 6
|
1.298.379.030
|
25
|
91
|
Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thuỷ Cái Lân
|
1.293.535.169
|
35
|
92
|
Cty Cổ Phần LINH GAS Việt Nam
|
1.292.338.339
|
14
|
93
|
Cty CP ĐT và XD Long Thành
|
1.284.308.274
|
31
|
94
|
CTy CP Constrexim- Meco
|
1.274.194.736
|
21
|
95
|
Công ty CP Sông Đà - Việt Hà
|
1.272.257.331
|
24
|
96
|
Công Ty ứng Dụng & Phát Triển Công Nghệ
|
1.269.900.761
|
20
|
97
|
CN Công ty CP SX và TM Đại Thanh nhà máy gốm XD Thống Nhất
|
1.236.935.738
|
34
|
98
|
Cty TNHH 1 thành viên CN tàu thuỷ & XD Sông Hồng
|
1.233.050.958
|
24
|
99
|
CTy Cơ Khí Điện Điện Tử Tàu Thuỷ
|
1.229.135.501
|
22
|
100
|
Cty CP xây dựng và nhân lực Việt Nam
|
1.227.419.183
|
23
|
|
Tổng cộng
|
346.633.563.845
|
|