Xuất khẩu: Sức bật từ các ngành mũi nhọn

(ĐTCK) Nhu cầu thị trường quốc tế đối với nhiều sản phẩm xuất khẩu Việt Nam gia tăng trong quý II/2024, hứa hẹn sẽ bứt phá trong 6 tháng cuối năm nay.

Các đơn hàng đang quay trở lại

Chỉ số sản xuất công nghiệp của Việt Nam (IIP) trong tháng 6/2024 tăng 10,9%, lũy kế 6 tháng đầu năm 2024 tăng 7,7% so với cùng kỳ năm ngoái (YoY). Chỉ số PMI tháng 6/2024 tăng lên mức 54,7, đánh dấu sự tăng trưởng liên tiếp kể từ tháng 3/2024 của hoạt động sản xuất và cho thấy đơn đặt hàng mới đã tăng trở lại.

Trong nửa đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 189 tỷ USD, tăng 14,7% YoY; kim ngạch nhập khẩu là 179,6 tỷ USD, tăng 15,85% YoY; cán cân thương mại thặng dư 11,63 tỷ USD.

Trong đó, Mỹ là thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu 54,3 tỷ USD; tiếp theo là Trung Quốc và EU, với giá trị lần lượt là 27,8 tỷ USD và 24,5 tỷ USD.

Ông Trần Anh Tuấn, Giám đốc Trung tâm Phân tích, CTCK Dầu khí (PSI).

Ông Trần Anh Tuấn, Giám đốc Trung tâm Phân tích, CTCK Dầu khí (PSI).

Đáng chú ý, kim ngạch xuất khẩu sang EU tăng 14,1%. Ngược lại, Trung Quốc là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch nhập khẩu 67 tỷ USD; tiếp theo là Hàn Quốc và các nước ASEAN, với giá trị lần lượt là 26,2 tỷ USD và 22,6 tỷ USD.

Theo dữ liệu của OECD, khoảng 43% giá trị ngành sản xuất của Việt Nam được sử dụng cho xuất khẩu. Sự phục hồi của hoạt động thương mại trong 6 tháng đầu năm nay đã tạo động lực cho ngành sản xuất, thúc đẩy tăng trưởng.

Ngành sản xuất chiếm hơn 50% số lao động chính thức là một trong những trụ cột chính của nền kinh tế Việt Nam. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành này đã cải thiện thu nhập và việc làm cho người lao động, góp phần thúc đẩy tâm lý tiêu dùng và tăng trưởng bán lẻ. Sự phục hồi của xuất khẩu và sản xuất đã tạo ra một vòng xoay tích cực cho nền kinh tế.

Kim ngạch xuất khẩu 6T2024 theo các sản phẩm chủ lực.

Kim ngạch xuất khẩu 6T2024 theo các sản phẩm chủ lực.

Tính đến hết tháng 6/2024, GDP tăng trưởng 6,42%, cao hơn nhiều so với mức tăng của cùng kỳ năm 2023 (3,84%), động lực chính đến từ sự phục hồi mạnh mẽ của hoạt động thương mại, đặc biệt là xuất khẩu.

Bên cạnh đó, dữ liệu sản xuất PMI cho thấy, trạng thái đơn đặt hàng xuất khẩu mới của Việt Nam khả quan hơn nhiều quốc gia có định hướng xuất khẩu như Trung Quốc (bao gồm Đài Loan). Theo đó, Việt Nam đang củng cố vị thế trên thị trường xuất khẩu toàn cầu (thị phần tính đến cuối năm 2023 đạt 1,8%).

Kỳ vọng sức mua hồi phục mạnh mẽ hơn

Theo WB, thương mại toàn cầu dự kiến sẽ dần cải thiện trong năm 2024 - 2025, do nhu cầu tiêu dùng phục hồi, hàng tồn kho giảm, chu kỳ công nghệ đang trở lại và đầu tư tăng tốc.

Kỳ vọng, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sẽ tiếp tục tăng mạnh khi kinh tế của hầu hết đối tác thương mại lớn được dự báo phục hồi mạnh mẽ.

Báo cáo của IMF cho thấy, triển vọng kinh tế toàn cầu năm 2024 lạc quan hơn so với kỳ vọng trước đó. Đáng chú ý, tăng trưởng GDP của Mỹ năm nay có thể đạt 2,7%, tăng 0,2% so với năm ngoái. Tuy nhiên, kinh tế Trung Quốc tăng trưởng chậm lại và kinh tế khu vực đồng Euro (Eurozone) dự báo tăng trưởng dưới 1%.

Về mặt giá cả, lạm phát toàn cầu đang giảm nhanh, một phần do chính sách tiền tệ “cứng rắn” của các ngân hàng trung ương lớn (Fed ở Mỹ, ECB ở Eurozone), cùng với sự phục hồi của chuỗi cung ứng toàn cầu ở Trung Quốc sau khi mở cửa trở lại vào năm 2023. Điều này được kỳ vọng sẽ tác động tích cực đến tiêu dùng tại các thị trường.

Bức tranh kinh tế Việt Nam năm 2024 vẫn còn không ít thách thức, nhưng vốn FDI đăng ký mới 6 tháng đầu năm tăng 13,1% YoY, đạt 15,1 tỷ USD, riêng FDI đăng ký mới vào ngành sản xuất tăng 24,3% YoY, đạt 6,83 tỷ USD, tạo động lực thúc đẩy kinh tế.

Trong nửa đầu năm 2024, Singapore là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất, với số vốn 4,01 tỷ USD, gấp 2,2 lần cùng kỳ; Hồng Kông (Trung Quốc) đứng thứ hai với 1,18 tỷ USD, gấp 2,3 lần cùng kỳ; tiếp theo là Trung Quốc đại lục, Nhật Bản…

Kim ngạch nhập khẩu 6T2024 theo các sản phẩm chủ lực.

Kim ngạch nhập khẩu 6T2024 theo các sản phẩm chủ lực.

Năm ngoái, theo UNCTAD, chỉ có 3 quốc gia ASEAN ghi nhận tăng trưởng trong thu hút vốn FDI là Thái Lan, Việt Nam và Indonesia, với mức tăng lần lượt là 42%, 32,1% và 13,7%.

Trong đó, quy mô thu hút vốn FDI của Việt Nam là lớn nhất, một phần nhờ hưởng lợi từ căng thẳng thương mại Mỹ - Trung Quốc và xu hướng dịch chuyển/đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc.

Sức bật nửa cuối năm 2024

Nửa cuối năm 2024 hứa hẹn sẽ là giai đoạn bùng nổ cho xuất khẩu Việt Nam, với dự báo tăng trưởng mạnh mẽ từ các ngành mũi nhọn.

Sự tăng trưởng ấn tượng về kim ngạch nhập khẩu của các mặt hàng may mặc, sắt thép, chất dẻo trong 6 tháng đầu năm là minh chứng rõ ràng cho nhu cầu thị trường quốc tế đối với sản phẩm Việt Nam, kỳ vọng các ngành này tiếp tục bứt phá.

Bên cạnh đó, các nhóm ngành điện tử, máy móc, nông sản, thủy sản có khả năng duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ. Nhu cầu toàn cầu đối với các sản phẩm công nghệ, nông sản chất lượng cao của Việt Nam vẫn đang rất lớn, tạo điều kiện cho các ngành này tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường.

Về ngành dệt may, các đơn hàng tại Mỹ cho các nhà sản xuất có sự phục hồi kể từ cuối năm 2023, trong khi doanh số bán lẻ khá ổn định.

Cùng với đó, chỉ số đo lường niềm tin của người tiêu dùng Mỹ về điều kiện kinh tế đang được hỗ trợ bởi lạm phát giảm và thị trường lao động vẫn tốt. Do đó, chúng tôi kỳ vọng, sức mua tại thị trường xuất khẩu chính là Mỹ sẽ hồi phục mạnh mẽ hơn trong nửa cuối năm 2024.

Mức tồn kho quần áo tại Mỹ trong nửa đầu năm 2024 giảm 2,4% YoY và duy trì mức thấp so với quý II/2022 và quý I/2023. Trong khi đó, doanh số bán lẻ quần áo tăng 1,2% YoY, duy trì xu hướng hồi phục từ tháng 10/2023.

Chúng tôi kỳ vọng, thị trường bán lẻ quần áo sẽ tiếp tục hồi phục trong nửa cuối năm 2024, đặc biệt là vào mùa mua sắm cuối năm, qua đó thúc đẩy các đơn hàng xuất khẩu mới.

Thặng dư thương mại theo tháng giai đoạn T1/2021 - T6/2024.

Thặng dư thương mại theo tháng giai đoạn T1/2021 - T6/2024.

Với ngành thủy sản, nhu cầu tại các thị trường đang dần phục hồi. Trong 5 tháng đầu năm 2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản ước đạt 3,5 tỷ USD, tăng 3,6% YoY. Trong đó, xuất khẩu cá tra và tôm lần lượt đạt 747 triệu USD (tăng 2%) và 1,3 tỷ USD (tăng 7,5%).

Đối với cá tra, kim ngạch xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc ghi nhận mức giảm khoảng 13%, chủ yếu do kinh tế phục hồi chậm nên nhu cầu tiêu thụ thấp. Ngược lại, xuất khẩu sang thị trường Mỹ và khối CPTPP tăng lần lượt 12% và 9%. Ngoài ra, giá bán tại thị trường Mỹ tăng khoảng 10% so với mức đáy ở quý IV/2023.

Đối với tôm, kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường chính là Trung Quốc (bao gồm Hồng Kông) và Mỹ tăng lần lượt là 21,5% và 1%. Ngược lại, thị trường Nhật Bản ghi nhận mức giảm 2,1%. Giá trung bình xuất khẩu tôm sang các thị trường giảm so với cùng kỳ, nhưng tăng so với các tháng cuối năm 2023.

Về nguyên liệu đầu vào, chúng tôi nhận thấy sự tăng giá tôm và cá nguyên liệu sau khi chạm đáy vào tháng 12/2023. Giá cá tra nguyên liệu tăng nhẹ so với tháng 12/2023, dao động trong khoảng 25.000 - 29.000 đồng/kg. Còn giá tôm nguyên liệu tăng khoảng 3%, chủ yếu do nguồn cung ở mức thấp và các đơn vị chế biến tăng nhu cầu thu mua ngoài.

Tin bài liên quan