Ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, UOB
Ông Suan Teck Kin nhận định, triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2024 vẫn tích cực, với tốc độ tăng trưởng GDP dự báo là 6% và có tiềm năng vượt hơn con số này. Sự lạc quan này dựa trên hiệu suất mạnh mẽ của các ngành như sản xuất, điện tử, đồ nội thất và ô tô. Bất chấp một số thách thức toàn cầu như lãi suất cao và nhu cầu chậm lại ở các thị trường phát triển, Chỉ số Nhà quản lý mua hàng (PMI) của Việt Nam nổi bật là một trong những chỉ số cao nhất ở châu Á, cho thấy sự mở rộng liên tục.
“Tiềm năng tăng trưởng của đất nước là rất hứa hẹn cho cả năm 2024 và 2025, đặc biệt là khi so sánh với mức tăng trưởng chậm hơn là 5% vào năm 2023”, ông Suan Teck Kin nhấn mạnh.
Hoạt động thương mại của Việt Nam năm 2024 đã có sự phục hồi đáng kể, đặc biệt là xuất khẩu và nhập khẩu, vượt qua mức giảm trong năm 2023. Xuất khẩu, chủ yếu được thúc đẩy bởi thương mại với Hoa Kỳ và Trung Quốc, đang hoạt động tốt, với Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Trong 7 tháng đầu năm 2024, Việt Nam có thặng dư thương mại 58 tỷ USD với Hoa Kỳ, tăng đáng kể so với mức 45 tỷ USD của cùng kỳ năm 2023 và điều đó cho thấy sự đóng góp đáng kể từ Hoa Kỳ vào thặng dư thương mại khi so sánh với mức thặng dư 28 tỷ USD của cả nước trong năm 2023.
“Bất chấp triển vọng tích cực này, vẫn có những lo ngại về sự phụ thuộc lớn của Việt Nam vào Hoa Kỳ và Trung Quốc về thương mại, điều mà các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc trước những xu hướng toàn cầu đang liên tục tiến triển”, ông Suan Teck Kin nêu quan điểm và cho biết, thặng dư thương mại của Việt Nam có thể bị giám sát chặt chẽ theo tiêu chí thao túng tiền tệ của Bộ Tài chính Hoa Kỳ. Để giảm thiểu những rủi ro này, chuyên gia UOB cho rằng, Việt Nam có thể đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, mở rộng ra ngoài Hoa Kỳ sang các khu vực khác như Trung Đông, Ấn Độ và các nước châu Á lân cận.
Điểm mạnh của Việt Nam nằm ở khả năng cạnh tranh trong các ngành điện tử và điện, nhưng ông Suan Teck Kin cho rằng, có một rủi ro do quá phụ thuộc vào ngành này. Để giảm thiểu điều này, Việt Nam nên đa dạng hóa xuất khẩu bằng cách mở rộng các ngành truyền thống như dệt may, giày dép, sản phẩm gỗ, thủy sản và nông nghiệp. Đáng chú ý, xuất khẩu nông sản như rau quả tăng 24% so với cùng kỳ năm trước và sản phẩm gỗ tăng 23% so với cùng kỳ năm trước trong 7 tháng đầu năm nay. Chính phủ có thể hỗ trợ thêm cho các ngành này bằng cách đảm bảo đất đai sẵn có và đào tạo lao động phù hợp, giúp Việt Nam quản lý rủi ro và duy trì tăng trưởng đa dạng trên nhiều ngành khác nhau.
Ông Suan Teck Kin nhấn mạnh: “Với độ mở thương mại chiếm 162% GDP, Việt Nam trở thành quốc gia phụ thuộc vào thương mại nhiều thứ ba trong ASEAN. Sự phụ thuộc này có nghĩa là Việt Nam được hưởng lợi đáng kể khi nhu cầu toàn cầu mạnh, nhưng sẽ chịu thiệt hại nhiều hơn trong thời kỳ suy thoái toàn cầu, như đã thấy vào năm 2023. Để giảm thiểu rủi ro này, cần phải đa dạng hóa”.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam vẫn mạnh mẽ, với 2 năm liên tiếp đạt mức cao kỷ lục. Chỉ riêng trong 7 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã thu hút 13 tỷ USD FDI thực hiện, với nguồn đầu tư mạnh mẽ từ các quốc gia và vùng lãnh thổ như Singapore, Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc) và Nhật Bản. Xu hướng tích cực này cho thấy sự tin tưởng liên tục của nhà đầu tư và doanh nghiệp vào khả năng cạnh tranh và tiềm năng của Việt Nam.
Đối với ngành bán lẻ, ông Suan Teck Kin nhận định, sau khi chịu ảnh hưởng trong thời kỳ COVID-19, đã phục hồi tốt trên nhiều phân khúc khác nhau, cho thấy sự phục hồi kinh tế rộng hơn. Bên cạnh đó, du lịch quốc tế của Việt Nam đang phục hồi tốt sau COVID, với gần 10 triệu lượt khách đến tính đến tháng 7 năm 2024. Các nguồn khách chính bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan (Trung Quốc) và Hoa Kỳ. Mặc dù có thể không đạt được mức đỉnh trước COVID là 18 triệu lượt khách vào năm 2019, nhưng triển vọng vẫn tích cực do các điều kiện kinh tế thuận lợi, chẳng hạn như lãi suất thấp và tâm lý người tiêu dùng được cải thiện.
Với con số mới nhất, lạm phát vào khoảng 4% so với cùng kỳ năm ngoái, gần với mục tiêu 4,5% của ngân hàng trung ương được ông Suan Teck Kin cho rằng, vẫn là mối quan tâm. Lạm phát cơ bản, không bao gồm thực phẩm và năng lượng, đang giảm, nhưng lạm phát toàn phần bị thúc đẩy bởi giá thực phẩm và nhà ở tăng. Điều này đã hạn chế khả năng cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương trong thời gian tới. Giá nhà ở và thực phẩm, nói riêng, sẽ cần sự quan tâm của chính phủ để giảm bớt áp lực lạm phát.
“Lạm phát tại Việt Nam dự kiến sẽ duy trì ở mức khoảng 4% cho đến cuối năm do các tác động cơ sở, điều này có thể hạn chế khả năng Ngân hàng Nhà nước hạ lãi suất. Trọng tâm sẽ thiên về quản lý lạm phát và hỗ trợ đồng Việt Nam (VND)”, ông Suan Teck Kin nhận định.
Do tỷ giá hiện đã giảm nên Ngân hàng Nhà nước đã giảm bớt áp lực về điều hành tỷ giá và có thể giữ nguyên lãi suất ở mức cao để giải quyết các lo ngại về lạm phát. Theo đó, đồng Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục tăng giá. Đồng tiền này đã bắt đầu tăng giá trở lại mức mạnh hơn là 25.000 so với USD. Trong tương lai, đồng VND dự kiến sẽ tăng giá dần dần lên mức 24.100 so với USD vào quý II/2025.
Để chia sẻ sâu hơn về các cơ hội tăng trưởng, đầu tư cho các công ty và nhà đầu tư trong khu vực ASEAN nói chung và Việt Nam nói riêng, Ngân hàng UOB sẽ tổ chức Hội nghị thường niên “Gateway to ASEAN” mang chủ đề “ASEAN: Crossroad to The World” vào ngày 6/9 tới đây, tại Thisky Hall Sala Convention Center, tầng 5, Grand Skylar, TP.HCM.
Hội nghị dự kiến sẽ quy tụ lãnh đạo của các bộ ban ngành tại Việt Nam, các doanh nghiệp hàng đầu trong khu vực. Với tư cách là “Một Ngân hàng vì ASEAN” – UOB đóng vai trò kết nối và thúc đẩy sự hợp tác bền vững trong khu vực. Tận dụng mạng lưới rộng khắp khu vực và sự am hiểu sâu sắc tại địa phương, UOB cam kết mang đến các giải pháp tài chính sự hỗ trợ toàn diện để giúp các doanh nghiệp nắm bắt các cơ hội phát triển trong khu vực kinh tế năng động này.