Theo ông Suan Teck Kin, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu UOB, dân số trẻ và đang tăng của ASEAN được coi là một lợi thế đáng kể. Hơn một nửa dân số dưới 35 tuổi, cho thấy tiềm năng mạnh mẽ về năng suất và tăng trưởng kinh tế. Điều này trái ngược với các quốc gia như Trung Quốc và Singapore, nơi đang phải đối mặt với tình trạng dân số già hóa và dân số trẻ đang giảm.
“Dân số trẻ và đang tăng của ASEAN, cùng với sự giàu có về tài nguyên và năng suất, khiến nơi đây trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn. Cơ sở người tiêu dùng lớn và mức thu nhập tăng làm tăng sức hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư muốn tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khu vực”, ông Suan Teck Kin nói.
Cũng theo ông Suan Teck Kin, khu vực này có vị thế tốt để tận dụng những tiến bộ trong số hóa, AI và robot, có thể thúc đẩy hơn nữa sự phát triển kinh tế. Dân số trẻ và các thị trường mới nổi ở ASEAN được trang bị tốt hơn để áp dụng và tích hợp các công nghệ mới so với các nền kinh tế cũ và truyền thống. Nhìn chung, xu hướng nhân khẩu học và kinh tế của ASEAN mang lại triển vọng đầy hứa hẹn về cơ hội tăng trưởng và đầu tư.
Một vấn đề cũng được Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu UOB nhấn mạnh, đó là khu vực hóa/phi toàn cầu hóa chuỗi cung ứng có lợi cho ASEAN.
Thương mại toàn cầu, vốn chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể sau khi Trung Quốc gia nhập WTO, sau đó đã đi ngang kể từ năm 2016 do xu hướng khu vực hóa và bản địa hóa, đặc biệt là dưới thời chính quyền Tổng thống Trump. Sự thay đổi này đã tác động đến chuỗi cung ứng và mô hình thương mại toàn cầu.
ASEAN là một khối thương mại lớn, với một phần đáng kể thương mại diễn ra bên ngoài khu vực. Năm 2022, thương mại của ASEAN đạt khoảng 3,8 nghìn tỷ USD, trong đó 80% thương mại này là với các quốc gia ngoài ASEAN. Ngược lại, EU có tỷ trọng thương mại nội khối cao hơn (80%), cho thấy thương mại của ASEAN hội nhập toàn cầu hơn, đặc biệt là với các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Hoa Kỳ.
“Một động lực là sự thay đổi trong dòng chảy thương mại của Hoa Kỳ có lợi cho ASEAN. Hoa Kỳ đã chuyển nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc sang các khu vực khác. Năm 2016, khoảng 21% lượng hàng nhập khẩu của Hoa Kỳ đến từ Trung Quốc; con số này đã giảm xuống còn 13% ở hiện tại, trong khi lượng hàng nhập khẩu từ ASEAN đã tăng từ 7% lên khoảng 11%. Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, với thị phần nhập khẩu của Hoa Kỳ tăng gần gấp đôi”, ông Suan Teck Kin cho biết.
Nhiều loại sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như hàng hóa sản xuất và máy móc, cho thấy xu hướng rõ ràng là Hoa Kỳ giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc và tăng nhập khẩu từ ASEAN. Thị phần của ASEAN trong nhập khẩu các sản phẩm này của Hoa Kỳ đã tăng đáng kể.
Theo ông Suan Teck Kin, một động lực nữa là dòng chảy thương mại của Trung Quốc chuyển dịch khỏi Hoa Kỳ và châu Âu cũng có lợi cho ASEAN. ASEAN đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc, vượt qua EU và Hoa Kỳ. Thương mại của Trung Quốc với ASEAN đã tăng đáng kể, trong khi thương mại với Hoa Kỳ và EU đã giảm. Điều này phản ánh sự thay đổi lớn hơn theo hướng quan hệ kinh tế chặt chẽ hơn giữa Trung Quốc và Đông Nam Á.
“Những xu hướng này minh họa cho sự tái cơ cấu đáng kể trong thương mại toàn cầu, với ASEAN nổi lên như một nhân tố nổi bật hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu do sự dịch chuyển khỏi Trung Quốc và sự gia tăng hội nhập khu vực và toàn cầu”, ông Suan Teck Kin nói.
Đáng chú ý, dòng vốn FDI ổn định đổ vào ASEAN do nhu cầu “Friend-shoring” (chuyển sản xuất sang nước bằng hữu)/giảm rủi ro và đa dạng hóa.
Thực tế cho thấy, Đông Nam Á là điểm đến lớn thứ hai của FDI trên toàn cầu, sau Hoa Kỳ. Năm 2023, dòng vốn FDI đổ vào Đông Nam Á tăng 1,2%, mặc dù FDI toàn cầu giảm. Singapore, Indonesia và Việt Nam là những nước tiếp nhận FDI hàng đầu trong khu vực, với các khoản đầu tư chủ yếu đến từ Hoa Kỳ, Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc) và Nhật Bản. Các lĩnh vực chính tiếp nhận FDI bao gồm các lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và sản xuất. Các lĩnh vực này theo truyền thống thu hút nhiều đầu tư nhất vào Đông Nam Á.
Triển vọng của Đông Nam Á được đánh giá vẫn tích cực, thúc đẩy bởi các yếu tố như ổn định chính trị, đa dạng hóa kinh tế và nhu cầu giảm thiểu rủi ro. Hợp tác khu vực, thể hiện qua các sáng kiến như Khu kinh tế Johor-Singapore, giúp tăng sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư bằng cách giảm va chạm và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuyên biên giới.
“Nhìn chung, vai trò của ASEAN như một bên chủ chốt trong thương mại và đầu tư toàn cầu được củng cố thông qua các hoạt động thương mại cạnh tranh, dòng vốn FDI đáng kể và các nỗ lực hợp tác khu vực đang diễn ra”, ông Suan Teck Kin nhấn mạnh.