Xét từ góc độ kinh doanh, khi đưa ra bất cứ quyết định nào, nhà quản lý tất yếu sẽ phải cân nhắc đến yếu tố rủi ro. Mức độ thành công hay thất bại của quyết định đó sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp của các rủi ro liên quan và việc các rủi ro đó được kiểm soát thế nào (xem mô hình).
Càng nhiều biến động thị trường, càng nhiều yếu tố không chắc chắn thì mối đe doạ đối với DN càng lớn. Tuy nhiên, với phương châm trong kinh doanh "rủi ro cao, lợi nhuận lớn" thì đó cũng được xem là cơ hội cho những DN có khả năng nắm bắt và quản lý được các rủi ro.
Chúng ta đang ở đâu?
Trong thực trạng nền kinh tế phát triển mạnh như ở Việt Nam những năm trước, khi mà các biến động thị trường mang tính tích cực, rất nhiều cơ hội, giao dịch kinh tế được thực hiện một cách dễ dàng và có lợi cho các bên… thì phần lớn DN trong nước đều thấy mình thành công, dù ở cấp độ nhiều hay ít, mà không tính đến dài hạn hay ngắn hạn. Các rủi ro khi đó được giảm thiểu một cách khách quan từ thị trường và do đó bị xem nhẹ một cách đáng tiếc. Tuy nhiên, khi nền kinh tế có dấu hiệu chững lại và kém thuận lợi, bắt đầu từ lạm phát cao, cạnh tranh ngày càng gay gắt, đến việc khan hiếm nguồn lực tài chính cùng áp lực lãi suất cao và gần nhất là tác động của khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu, các DN sẽ phải đương đầu với mặt trái của các biến động - các rủi ro kinh doanh. Một yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thành công, khả năng vượt qua tình trạng khó khăn hiện nay, thậm chí khả năng tồn tại của các DN trong nước chính là việc họ có hay không một cơ chế nhận diện, kiểm soát và hạn chế rủi ro. Nếu làm tốt hơn thì nhiều DN có thể biến rủi ro thành cơ hội cho mình.
Để trả lời câu hỏi chúng ta đang ở đâu trong việc quản lý rủi ro, phải xem xét đến 3 cấp độ hoặc 3 bước chính trong việc quản lý rủi ro sau:
(1) Nhận diện rủi ro. DN đã nhận diện được các rủi ro mà họ phải đối mặt hay chưa? DN đã làm gì hơn hay chỉ dừng ở việc nhận diện rủi ro? Các rủi ro đã được nhận diện một cách triệt để và theo hệ thống hay không…?
(2) Đánh giá rủi ro. Sau khi được nhận diện, các rủi ro đã được phân loại và đánh giá một cách phù hợp hay chưa? Đã có cơ chế đánh giá rủi ro hiệu quả hay chưa…?
(3) Kiểm soát rủi ro. Các rủi ro sau khi được nhận diện và đánh giá được kiểm soát thế nào? Các rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực của nó đã được loại trừ hết chưa? Đã có cơ chế kiểm soát hiệu quả rủi ro hay chưa…?
Mặc dù rủi ro là một khái niệm mà bất kỳ DN nào cũng biết và cũng phải trải qua, DN nào cũng muốn kiểm soát và hạn chế rủi ro trong lĩnh vực kinh doanh của mình, nhưng không phải tất cả đều nhận diện được các rủi ro đang tồn tại và sẽ xảy ra, cũng như không phải tất cả đều làm được hoặc làm tốt việc kiểm soát các rủi ro đó.
Dựa trên các trải nghiệm của người viết, hiện trạng công tác quản lý rủi ro của một số loại hình DN trong nước có một số nét chính tóm tắt như sau:
Các DN nhỏ và vừa. Điểm yếu của các DN này đến từ quy mô nhỏ và chưa bài bản trong công tác quản lý và quản trị DN nói chung. Các DN này thường lệ thuộc vào các cá nhân lãnh đạo, thường là chủ sở hữu, trong việc nhận diện và ứng phó với rủi ro. Vai trò của các cá nhân này rất quan trọng và phụ thuộc nhiều vào bản năng cũng như độ nhạy bén của họ trong hoạt động kinh doanh. Không hiếm DN trong nhóm này có khả năng vượt qua các giai đoạn biến động khó khăn, thậm chí trở thành DN thành công, nhưng về mặt phát triển dài hạn cũng như chiến lược kinh doanh của DN sẽ hàm chứa nguy cơ thất bại cao nếu vấn đề quản lý rủi ro không được thay đổi một cách bài bản, đặc biệt khi "giác quan" của các cá nhân "cùn" đi trong môi trường kinh doanh ngày một phức tạp hoặc khi quy mô hoạt động và các thay đổi của điều kiện thị trường vượt quá khả năng kiểm soát của họ.
Các tập đoàn tư nhân. Đây là sự phát triển thành công vượt bậc của nhiều DN nhỏ và vừa ở Việt Nam trong thời gian qua. Với sự thuận lợi về môi trường kinh doanh cũng như quy mô vốn, các tập đoàn này ngày càng phát triển và có tiềm năng trở thành các biểu tượng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh ở Việt Nam. Tuy nhiên, điều cần làm ở các DN này là sự thay đổi cần thiết về cơ cấu quản lý, quản trị DN cũng như quản lý rủi ro một cách tương ứng với quy mô và tầm cỡ của mình. Tương tự như DN nhỏ và vừa, các tập đoàn tư nhân mới nổi dựa vào giác quan "sắc bén" của các cá nhân lãnh đạo, thường là những thành viên trong gia đình. Các chủ sở hữu hoàn toàn có thể xây dựng quanh mình một đội ngũ nhân viên có kỹ năng xuất sắc để có được thay đổi cần thiết trong quản lý. Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi vẫn là "niềm tin" và việc chuyển giao trọng trách cho những người ngoài gia đình cũng như các công ty tư vấn. Nếu dùng đúng người, đúng việc thì việc áp dụng các lý thuyết và công cụ quản lý, kể cả kiểm soát rủi ro, sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Thực tế cho thấy, chỉ có một số ít tập đoàn tư nhân áp dụng bài bản các bước quản lý rủi ro, phần còn lại vẫn đang trong giai đoạn chuyển đổi tư duy, các quyết định kinh doanh và ứng phó rủi ro vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi ý chí chủ quan của các chủ sở hữu.
Các DN, tổng công ty nhà nước đã chuyển đổi hoặc cổ phần hóa. Các khái niệm về rủi ro kinh doanh và cơ chế kiểm soát là khá mới mẻ với các DN này, vì trong một thời gian dài họ hoạt động trong cơ chế bao cấp, việc hoàn thành định mức và chỉ tiêu được giao đôi khi mang tính danh nghĩa, chứ không có tính sống còn với DN. Các cơ chế này gần như không tồn tại hoặc chỉ tồn tại dưới dạng hình thức, kể cả sau khi DN được cổ phần hóa hoặc chuyển đổi. Không thể phủ nhận có một số DN với kinh nghiệm quan hệ quốc tế phong phú hoặc các tập đoàn kinh tế có tư duy cởi mở đã chủ động áp dụng các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro theo chuẩn quốc tế, nhưng do có sự hạn chế nhất định về các cơ chế còn tồn tại cũng như năng lực nội bộ, các áp dụng này vẫn chưa được coi là thực sự hoàn thiện. Sự tham gia điều hành một cách trực tiếp của các đối tác chiến lược nước ngoài được mong đợi sẽ góp phần tăng cường năng lực của các DN trong việc hoạch định chiến lược, nâng cao quản trị DN và tăng cường kiểm soát rủi ro.
Ông Hoàng Đức Hùng là Phó tổng giám đốc Ernst & Young Việt Nam, làm việc tại văn phòng Hà Nội. Ông Hùng là kiểm toán viên công chứng của Việt Nam và là thành viên của Hiệp hội Kế toán Công chứng Anh (ACCA), kiểm toán viên nội bộ công chứng của Học viện Kiểm toán viên nội bộ Hoa Kỳ (IIA). Ông Hùng có 14 năm kinh nghiệm làm việc tại Ernst & Young Việt Nam và từng làm việc tại Ernst & Young San Franciso (Hoa Kỳ) và Ernst & Young Brisbane (Úc). Ông Hùng có kinh nghiệm trên nhiều lĩnh vực kiểm toán, kiểm toán chẩn đoán, rà soát hệ thống kiểm soát nội bộ, tư vấn về quản trị DN, rà soát quy trình hợp đồng và mua sắm, đào tạo, xây dựng cẩm nang tài chính…
|
Các DN có vốn nước ngoài. Phần lớn DN này có lợi thế trong việc có được các mô hình và cơ chế quản lý, kiểm soát rủi ro có sẵn của các công ty, tập đoàn nước ngoài. Với một số DN đầu tư độc lập thì các nhà đầu tư và nhà quản lý, dựa trên kinh nghiệm từ các thị trường tiên tiến hơn, chủ động hơn trong việc định hướng và phát triển cơ chế và các bước quản lý rủi ro bài bản hơn. Họ cũng có điều kiện để sử dụng các công cụ quản lý rủi ro một cách thuần thục và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, vẫn có những mối quan tâm nhất định liên quan đến việc đảm bảo tuân thủ các quy trình và thủ tục kiểm soát rủi ro đã đề ra. Sự giám sát và cơ chế báo cáo cho tập đoàn ở nước ngoài không phải lúc nào cũng được thực hiện trên quy mô đầy đủ, trong khi các nhà quản lý DN ở trong nước, dưới áp lực đạt các chỉ tiêu ngắn hạn (như tăng trưởng doanh thu, cắt giảm chi phí…) có thể sẽ bỏ qua hoặc thiếu chú trọng vào một vài bước nào đó.
Trong khuôn khổ bài viết này, chúng tôi không đi sâu vào phân tính thực trạng, mà chỉ dừng ở mức độ điểm qua các nét chính của công tác kiểm soát rủi ro của các DN trong nước. Một số loại hình DN khác như DNNN, các DN chuyên sâu theo ngành như quỹ đầu tư, tổ chức tài chính, tín dụng… sẽ có những đặc thù riêng, nhưng vẫn có thể có những nét tương đồng theo khái quát ở trên.
Một khía cạnh không thể bỏ qua trong việc xem xét mức độ hoàn thiện của công tác kiểm soát rủi ro ở các DN trong nước chính là các quy định và cơ chế mang tính pháp lý và bắt buộc từ cơ quan quản lý. Luật Doanh nghiệp và Quyết định 12/2007/QĐ-BTC và một số văn bản pháp quy khác đã đề cập tới trách nhiệm của HĐQT và Ban giám đốc trong việc thiết lập và duy trì cơ chế quản trị DN, hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm soát rủi ro hiệu quả nhằm đảm bảo quyền lợi của nhà đầu tư và cổ đông. Tuy nhiên, hướng dẫn và quy định chi tiết về việc triển khai và thực hiện các quy trình này thế nào hoặc ở cấp độ nào thì vẫn chưa đầy đủ. Tuỳ theo nhu cầu, các DN sẽ chủ động trong việc áp dụng các mô hình quản lý rủi ro tiên tiến và theo thông lệ phù hợp nhất trong công tác quản lý rủi ro.
Tin liên quan: