


CTCP Thủy điện Gia Lai (GHC – UpCoM)

CTCP Hải Minh (HMH – HNX)

CTCP Kim Khí TP.Hồ Chí Minh – Vnsteel (HMC – HOSE)

CTCP Nhựa Tân Đại Hưng (TPC - HOSE)

MIG: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

PLX: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

GEE: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

HAP: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

DGT: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

THG: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

TNP: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

LAS: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

VT3: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

TTZ: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

IJC: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

PET: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

DMC: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

DMC: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

PSC: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

L45: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

MQN: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

SCI: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

QNP: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

HDP: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

PTS: Ngày GDKHQ tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025

SBT: Ngày GDKHQ trả cổ tức bằng cổ phiếu niên độ 2022-2023 và niên độ 2023-2024 (100:10)

LPB: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu (1.000:168)

CMG: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu (100:11%)

VNR: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu (10:1)

BIG: Ngày GDKHQ chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu (2.866:150)
