Ông Đỗ Hồng Anh, chuyên gia tư vấn và quản lý tài sản, Công ty Chứng khoán Mirae Asset Việt Nam có những chia sẻ với Báo Đầu tư Chứng khoán về câu chuyện đáng chú ý này.
Tỷ lệ đặt cược vào việc Fed giảm lãi suất trong cuộc họp chính sách tháng 9 này đang rất cao, thậm chí có thể giảm tới 50 điểm phần trăm. Theo ông, điều này có ảnh hưởng đến chính sách điều hành tiền tệ của Việt Nam như thế nào?
Việc Fed hạ lãi suất thường có tác động lớn đến chính sách điều hành tiền tệ của các ngân hàng trung ương khác trên thế giới, trong đó có Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đặc biệt là trong việc định hướng lãi suất và điều chỉnh các công cụ tiền tệ.
Ông Đỗ Hồng Anh |
Khi Fed hạ lãi suất, đồng USD thường yếu đi, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ giá VND/USD. Với việc giảm lãi suất của Fed, tỷ giá VND có xu hướng tăng, dẫn đến áp lực lên các doanh nghiệp xuất khẩu và nền kinh tế tổng thể. Để đối phó với điều này, NHNN thường sẽ can thiệp thông qua các biện pháp như mua ngoại tệ, tăng cường dự trữ ngoại hối để ổn định tỷ giá.
Ngoài ra, việc Fed hạ lãi suất sẽ tạo ra một khoảng không để NHNN thực hiện các chính sách tiền tệ "nới lỏng" hơn mà không lo ngại về dòng vốn ngoại thoái vốn hay mất ổn định tài chính.
Bên cạnh việc ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ, việc Fed hạ lãi suất sẽ tác động thế nào đến dòng vốn ngoại vào thị trường chứng khoán Việt Nam?
Theo tôi, khi Fed hạ lãi suất thường dẫn đến việc đồng USD yếu hơn, khiến các nhà đầu tư quốc tế tìm kiếm các thị trường có lợi suất cao hơn. Các quỹ đầu tư có xu hướng dịch chuyển sang các thị trường mới nổi như Việt Nam. Điều này tạo ra dòng vốn ngoại tích cực quay trở lại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao.
Theo thống kê từ nhiều đợt hạ lãi suất của Fed, thị trường chứng khoán Việt Nam thường có xu hướng tăng trưởng nhờ dòng vốn ngoại quay trở lại.
Ví dụ, sau khủng hoảng tài chính năm 2008, Fed đã giảm mạnh lãi suất xuống mức gần bằng 0. Trong giai đoạn 2009 - 2010, dòng tiền đầu tư nước ngoài tăng trở lại vào Việt Nam. Thị trường chứng khoán Việt Nam, cụ thể là VN-Index, đã tăng trưởng mạnh từ mức thấp của năm 2009, khoảng 235 điểm lên hơn 500 điểm trong một năm sau đó.
Tương tự, trong năm 2019 - 2020, khi Fed tiếp tục hạ lãi suất để đối phó với đại dịch COVID-19, dòng vốn ngoại đã quay lại các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam. Điều này đã giúp VN-Index phục hồi sau đợt giảm mạnh ban đầu vào tháng 3/2020.
Ngành nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất, theo ông?
Ngân hàng là ngành có mối quan hệ trực tiếp nhất với lãi suất, vì lợi nhuận chính của các ngân hàng đến từ việc cho vay. Khi Fed hạ lãi suất, lãi suất vay giảm, dẫn đến chi phí vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân cũng giảm. Điều này thúc đẩy nhu cầu vay vốn, từ đó tăng doanh thu cho các ngân hàng từ việc cấp tín dụng.
Ví dụ như sau khi Fed hạ lãi suất vào năm 2020 trong bối cảnh đại dịch COVID-19, các ngân hàng Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng mạnh về nhu cầu tín dụng. Theo đó, Vietcombank (VCB) và Techcombank (TCB) đều chứng kiến giá cổ phiếu tăng đáng kể nhờ mở rộng cho vay và khả năng tăng lợi nhuận từ việc cung cấp các dịch vụ tài chính.
Bên cạnh đó, lợi thế của ngành ngân hàng không chỉ dừng lại ở tín dụng, mà còn ở các khoản đầu tư và quản lý tài sản. Khi lãi suất thấp, các khoản vay thế chấp và vay mua nhà tăng mạnh, tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng quy mô tài sản, nâng cao biên lợi nhuận từ các khoản cho vay dài hạn.
Đối với ngành bất động sản thì sao, thưa ông?
Ngành bất động sản cũng là ngành phụ thuộc lớn vào lãi suất vay vốn, vì phần lớn các dự án bất động sản được tài trợ bởi các khoản vay dài hạn. Khi lãi suất thấp, chi phí vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân để phát triển và mua bất động sản giảm, làm tăng tính thanh khoản và giá trị của các tài sản bất động sản.
Có thể nói, việc hạ lãi suất của Fed sẽ làm giảm chi phí vay vốn, tạo ra môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận tài chính dễ dàng hơn. Các ngành có tính nhạy cảm với lãi suất như ngân hàng, bất động sản, tài chính sẽ hưởng lợi trực tiếp từ dòng vốn ngoại. Hầu hết các doanh nghiệp đều sẽ hưởng lợi gián tiếp từ dòng vốn rẻ này giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện giá trị cổ phiếu trên thị trường.
Việc Fed hạ lãi suất liệu có giúp thị trường chứng khoán Việt Nam và thế giới bùng nổ ngay lập tức?
Việc Fed hạ lãi suất có tác động tích cực lên thị trường chứng khoán trong ngắn hạn, nhưng nó không phải là yếu tố đảm bảo cho sự bùng nổ lâu dài. Dựa trên các chu kỳ cắt giảm lãi suất trước đây, thị trường chứng khoán, bao gồm cả VN-Index và S&P500, thường có xu hướng tăng trưởng ban đầu sau khi Fed hạ lãi suất. Tuy nhiên, trong giai đoạn 6 tháng đến 1 năm sau đó, thị trường có tăng tiếp hay không sẽ phụ thuộc vào nội tại của nền kinh tế nhiều hơn. Đặc biệt, nếu nền kinh tế Mỹ và toàn cầu có dấu hiệu suy thoái thì thị trường còn sẽ có xu hướng giảm mạnh.
Theo thống kê, chỉ số S&P500 thường tăng điểm trong tháng đầu tiên sau khi Fed cắt giảm lãi suất. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này có thể ngắn hạn nếu các nền tảng kinh tế cơ bản của Mỹ không mạnh mẽ. Các yếu tố như tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng GDP sẽ đóng vai trò quyết định đến xu hướng dài hạn của thị trường hơn là lãi suất.
Chỉ số VN-Index có mức độ tương quan cao với S&P500, do đó, khi Fed hạ lãi suất, thị trường Việt Nam thường có phản ứng tương tự với Mỹ. Thị trường có thể bùng nổ ngắn hạn, nhưng trong dài hạn, sự ổn định và tăng trưởng bền vững của nền kinh tế, chứ không chỉ là lãi suất, mới là yếu tố quyết định đến sự bùng nổ thực sự của thị trường.
Ông dự báo gì về diễn biến thị trường trong quý IV/2024?
Dựa trên tình hình hiện tại và những yếu tố tác động từ chính sách tiền tệ của Fed, tôi dự báo thị trường chứng khoán Việt Nam trong quý IV/2024 sẽ có tăng trưởng ngắn hạn nhờ dòng vốn ngoại. Khi Fed tiếp tục hạ lãi suất, chúng ta có thể kỳ vọng dòng vốn ngoại sẽ quay trở lại Việt Nam. Thị trường Việt Nam, với tiềm năng tăng trưởng dài hạn, luôn là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế trong bối cảnh lãi suất thấp.
Mặc dù tăng trưởng ngắn hạn là điều có thể dự báo, nhưng trong trung và dài hạn, Việt Nam sẽ đối mặt với rủi ro từ sự suy thoái của các nền kinh tế lớn như Mỹ và châu Âu. Nếu nền kinh tế toàn cầu suy giảm, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp của Việt Nam, dẫn đến sự suy giảm của thị trường chứng khoán.
Tóm lại, tôi dự báo thị trường chứng khoán Việt Nam trong quý IV/2024 sẽ có giai đoạn tăng trưởng ngắn hạn nhờ dòng vốn ngoại và chính sách hỗ trợ, nhưng có thể điều chỉnh vào cuối quý khi các yếu tố rủi ro toàn cầu trở nên rõ ràng hơn. Nhà đầu tư cần thận trọng và có chiến lược quản lý rủi ro tốt để bảo vệ lợi nhuận trong giai đoạn này.