Ứng cử viên Tổng thống của đảng Dân chủ, Phó Tổng thống Mỹ Kamala Harris (trái) và ứng cử viên đảng Cộng hòa Donald Trump. Ảnh: AP/TTXVN
Theo tờ Foreign Policy (Mỹ) ngày 18/8, khi bà Kamala Harris chính thức trở thành ứng cử viên tổng thống của đảng Dân chủ cho cuộc bầu cử Mỹ năm 2024, những so sánh giữa bà và cựu Tổng thống Donald Trump về chính sách kinh tế ngày càng thu hút được sự chú ý. Nhà kinh tế học Adam Posen, Chủ tịch Viện Kinh tế Quốc tế Peterson, đã chỉ ra những khác biệt quan trọng giữa hai ứng cử viên dưới đây:
Một trong những sự khác biệt lớn nhất giữa hai ứng cử viên là chính sách di cư, vốn liên quan đến vấn đề lao động. Cựu Tổng thống Trump đã khẳng định rõ ràng trong các bài phát biểu và chương trình tranh cử của mình rằng ông dự định trục xuất một số lượng lớn người nhập cư hiện đang cư trú tại Mỹ, với con số lên đến khoảng 1,3 triệu người. Chính sách này, theo chuyên gia kinh tế Posen, có thể gây ra tình trạng thiếu hụt lao động, tắc nghẽn trong thị trường việc làm, và làm tăng giá cả. Các nghiên cứu từ Viện Peterson chỉ ra rằng việc trục xuất một số lượng lớn người lao động sẽ dẫn đến giảm sản lượng công nghiệp và gia tăng lạm phát, làm tổn hại đến nền kinh tế tổng thể.
Ngược lại, Phó Tổng thống Kamala Harris và chiến dịch của bà đã tuyên bố không có kế hoạch thực hiện các cuộc trục xuất hàng loạt. Bà Harris không hoàn toàn ủng hộ việc tăng cường nhập cư, nhưng bà không ủng hộ các biện pháp trục xuất cưỡng bức hàng loạt. Điều này cho thấy một cách tiếp cận mềm mỏng hơn đối với vấn đề di cư, tập trung vào việc duy trì sự ổn định kinh tế và hạn chế những tác động tiêu cực đến nền kinh tế từ việc giảm lượng lao động.
Về vấn đề đồng đô la Mỹ, sự khác biệt giữa ông Trump và bà Harris cũng rất rõ ràng. Ông Trump đã công khai bày tỏ ý muốn làm giảm giá trị đồng USD, coi đây là một công cụ để thúc đẩy xuất khẩu và giảm thâm hụt thương mại. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn như tăng lãi suất và chi phí vay mượn cho chính phủ, đồng thời làm giảm sức mua của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Trong khi đó, bà Harris không đưa ra một chính sách cụ thể về việc điều chỉnh giá trị đồng USD, nhưng bà ủng hộ sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trong việc điều hành chính sách tiền tệ. Harris tin rằng Tổng thống không nên can thiệp trực tiếp vào các quyết định của Fed, điều này giúp duy trì sự ổn định của đồng USD. Đây là một cách tiếp cận thận trọng hơn, cho phép thị trường và các cơ quan tài chính điều chỉnh theo nhu cầu thực tế mà không bị ảnh hưởng bởi các quyết định chính trị.
Về thuế quan, hai ứng cử viên đều có quan điểm tương đối giống nhau. Trong nhiệm kỳ của ông Trump, thuế quan đối với Trung Quốc đã gia tăng đáng kể, điều này tiếp tục được duy trì dưới chính quyền Tổng thống Joe Biden. Ông Trump đã cam kết sẽ áp dụng các mức thuế cao hơn nếu ông tái đắc cử, với dự định không chỉ duy trì mà còn mở rộng các biện pháp này để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
Tuy nhiên bà Harris đã không cam kết dỡ bỏ các thuế quan của Trump, mà vẫn duy trì chính sách hiện tại. Việc bà Harris không chỉ trích chính sách thuế quan của ông Trump một cách mạnh mẽ cho thấy một sự tiếp nối trong chính sách thương mại mà không có sự thay đổi lớn.
Về chính sách công nghiệp, cả bà Harris và ông Trump đều không đưa ra những chính sách công nghiệp mang cách mạng, nhưng có sự khác biệt nhỏ giữa hai ứng cử viên. Dưới thời chính quyền Biden, Đạo luật CHIPS và Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) đã được thông qua, tập trung vào việc đầu tư vào công nghệ sạch và sản xuất công nghiệp. Những chính sách này nhằm hỗ trợ các ngành công nghiệp mới và thúc đẩy sự chuyển đổi xanh.
Ông Trump có thể sẽ điều chỉnh các chính sách này nếu đắc cử, có thể điều chỉnh các chương trình tài trợ để tập trung vào các công nghệ được xác định là an ninh quốc gia, nhưng sẽ không tạo ra những thay đổi đột phá so với chính quyền hiện tại. Tuy nhiên, sự khác biệt chính giữa hai ứng cử viên là trong việc hỗ trợ các công nghệ xanh. Bà Harris có xu hướng hỗ trợ sự chuyển đổi xanh hơn, trong khi ông Trump có thể sẽ tập trung vào việc "kéo dài tuổi thọ" của các ngành công nghiệp truyền thống.
Về chính sách đối với Trung Quốc, sự khác biệt giữa bà Harris và ông Trump không rõ rệt. Cả hai đều có xu hướng duy trì các chính sách hiện tại, với thuế quan và hạn chế thương mại tiếp tục được áp dụng. Dù có những khác biệt nhỏ về cách tiếp cận, cả hai đều không đưa ra giải pháp mới nào để cải thiện quan hệ thương mại với Trung Quốc.
Tóm lại, mặc dù có những sự khác biệt rõ rệt giữa các chính sách kinh tế của ông Trump và bà Harris, sự thay đổi lớn trong chính sách vĩ mô và cách tiếp cận với các vấn đề chính trị và kinh tế chủ chốt không phải lúc nào cũng rõ ràng. Cả hai ứng cử viên đều có những quan điểm và ưu tiên khác nhau, nhưng sự ảnh hưởng của các chính sách này đối với nền kinh tế Mỹ và toàn cầu vẫn cần có thời gian để trả lời.