Từ London đến Việt Nam: Đưa chuẩn mực toàn cầu vào Trung tâm Tài chính Quốc tế

Từ London đến Việt Nam: Đưa chuẩn mực toàn cầu vào Trung tâm Tài chính Quốc tế

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Việc KPMG Việt Nam và ACCA ký Biên bản ghi nhớ hợp tác tại London được xem là một bước đi quan trọng trong nỗ lực hiện thực hóa Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam. Trao đổi với phóng viên, ông Tô Quốc Hưng, Giám đốc ACCA Việt Nam chia sẻ những điều kiện then chốt để IFC có thể hình thành và vận hành theo chuẩn mực quốc tế.

Thưa ông, với bối cảnh hiện nay, vì sao có thể nói đây là thời điểm “chín muồi” để khởi động hợp tác giữa KPMG Việt Nam và ACCA trong phát triển Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC)? Những yếu tố trong nước nào đang tạo đà cho tiến trình này?

Tôi cho rằng thời điểm hiện tại thực sự đã đạt tới “điểm chín”. Trước hết, về chính sách, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết 222/2025, chính thức đặt nền móng pháp lý cho mô hình Trung tâm Tài chính Quốc tế tại TP.HCM và Đà Nẵng. Trên cơ sở đó, Chính phủ đã ban hành kế hoạch hành động cụ thể, với yêu cầu hoàn thiện các cơ chế đặc thù và đưa IFC vào vận hành trước cuối năm nay. Đây là bước tiến rất quan trọng, tạo “đường băng” rõ ràng cho sự tham gia của các đối tác quốc tế.

Song song với đó, thị trường vốn Việt Nam đang trong quá trình nâng hạng, đi kèm những cải cách mạnh mẽ về hạ tầng thị trường và cơ chế giám sát, qua đó từng bước củng cố niềm tin của nhà đầu tư. Từ góc độ ACCA, chúng tôi tự hào đã và đang góp phần xây dựng một nền tảng nhân lực tài chính – kế toán vững chắc, với hơn 1.300 hội viên ACCA và khoảng 6.000 học viên đang làm việc tại các doanh nghiệp lớn, ngân hàng và khu vực công.

Trong bối cảnh đó, Biên bản ghi nhớ hợp tác giữa ACCA và KPMG, được ký kết trong khuôn khổ Diễn đàn Cấp cao Kinh tế Việt Nam - Vương quốc Anh tại London dưới sự chứng kiến của phái đoàn cấp cao nhà nước Việt Nam vào tháng 10/2025 không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, mà là một cam kết cụ thể nhằm tận dụng các điều kiện thuận lợi hiện nay, đưa chuẩn mực quốc tế và năng lực vận hành hiện đại vào IFC ngay từ giai đoạn đầu.

Trong các mục tiêu của MoU - từ hỗ trợ khung chính sách, chuẩn mực đến năng lực vận hành - theo ông, đâu là ưu tiên then chốt để Việt Nam có thể sớm hình thành một IFC “đúng nghĩa”?

Nếu phải lựa chọn một ưu tiên hàng đầu, tôi cho rằng đó là minh bạch và tuân thủ chuẩn mực quốc tế. Đây là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn tổ chức và xây dựng niềm tin bền vững cho thị trường. Việt Nam hiện đang triển khai lộ trình áp dụng IFRS, đồng thời chuẩn bị đưa vào áp dụng các chuẩn mực công bố thông tin bền vững theo ISSB. Nếu những giao dịch đầu tiên tại IFC được thực hiện trên nền tảng IFRS và ESG, chúng ta sẽ phát đi một thông điệp rất mạnh mẽ về mức độ minh bạch và quyết tâm hội nhập.

Bên cạnh đó, tài chính xanh cũng là một ưu tiên lớn. Việc Việt Nam đã ban hành Danh mục Phân loại Xanh quốc gia tạo ra khung pháp lý quan trọng cho tín dụng xanh và trái phiếu xanh. IFC cần tận dụng ngay nền tảng này để trở thành điểm đến của dòng vốn xanh trong khu vực. Cuối cùng, đổi mới phải đi đôi với an toàn: các cơ chế giám sát dựa trên rủi ro, cùng với AML/CFT và KYC, cần được thiết kế bài bản để bảo đảm phát triển bền vững.

Ông đánh giá như thế nào về mối quan hệ giữa các chuẩn mực quốc tế như IFRS với thực trạng báo cáo tài chính và minh bạch doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay? Việc phát triển IFC có tác động ra sao tới thực hành kế toán - kiểm toán trong nước?

Có thể thấy Việt Nam đang chuyển dịch rõ rệt từ tư duy “tuân thủ tối thiểu” sang tiệm cận các chuẩn mực toàn cầu. Lộ trình IFRS đã được khởi động từ năm 2022 và sẽ tiến tới áp dụng bắt buộc đối với một số nhóm doanh nghiệp sau năm 2025. Trong bức tranh đó, IFC sẽ đóng vai trò như một cú hích quan trọng, giúp tăng tốc quá trình chuyển đổi.

Cụ thể, các định chế và doanh nghiệp hoạt động trong IFC sẽ được phép áp dụng IFRS trong khuôn khổ đặc thù, thay cho VAS. Điều này buộc doanh nghiệp phải đồng bộ “ngôn ngữ” báo cáo tài chính với chuẩn mực quốc tế, qua đó nâng cao chất lượng kiểm toán và mức độ minh bạch thông tin. ACCA sẽ đồng hành thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ kiểm soát chất lượng, nhằm bảo đảm quá trình chuyển đổi diễn ra hiệu quả và bền vững.

Sau thỏa thuận MoU ACCA - KPMG, ACCA sẽ triển khai những chương trình cụ thể nào trong tương lai gần để hỗ trợ lộ trình IFC của Việt Nam?

Điều khiến ACCA đặc biệt chính là việc chúng tôi nằm ở giao điểm của các yếu tố chính sách – chuẩn mực – năng lực. Đối với IFC tại Việt Nam, ACCA có thể đóng góp nhiều giá trị ở cả ba yếu tố này:

Hài hoà chuẩn mực: Hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp triển khai IFRS và nâng chất lượng công bố (như ESG) để tạo sự minh bạch, năng lực cạnh tranh để thu hút các nhà đầu tư. Việt Nam đang thúc đẩy lộ trình IFRS và sửa đổi quy định nội địa, và kinh nghiệm cũng như thế mạnh chuyên môn của ACCA sẽ đem lại nhiều giá trị cả ở khía cạnh kỹ thuật lẫn vận hành.

Đảm bảo tính liêm chính của thị trường: Tiếp tục phối hợp về chất lượng kiểm toán, AML/CFT, KYC và kiểm soát để củng cố niềm tin mà vẫn đảm bảo tiến trình đổi mới. Việt Nam cũng đang cải cách thị trường vốn và giám sát nhằm nâng hạng thị trường, đây là những nền tảng mà IFC tới đây có thể tận dụng cho quản trị vững chắc.

Xây dựng Khung tài chính xanh & Kết nối nguồn vốn quốc tế: Đây là mắt xích quan trọng nhất để biến IFC thành một "Green Hub" của khu vực. ACCA hỗ trợ doanh nghiệp thiết lập khung tài chính xanh dựa trên các nguyên tắc quốc tế, hỗ trợ chuẩn bị và tiếp cận các khoản tín dụng xanh. Bên cạnh đó ACCA đào tạo chuyên sâu về quy trình bảo đảm (Assurance) cho các cam kết xanh, bảo vệ uy tín của IFC Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.

Với mạng lưới hơn 1.300 hội viên và khoảng 6.000 học viên tại Việt Nam, ông đánh giá thế nào về năng lực nguồn nhân lực tài chính – kế toán hiện nay để nắm bắt cơ hội từ IFC? Những điểm yếu nào cần sớm khắc phục?

Việt Nam sở hữu một lực lượng nhân lực trẻ, khả năng học hỏi nhanh và tinh thần cầu tiến cao. Hơn 1.300 hội viên ACCA và hàng nghìn học viên hiện đang làm việc tại các ngân hàng, doanh nghiệp niêm yết, Big4 và cả khu vực công là một lợi thế rất đáng kể. Nhận thức về IFRS và ESG cũng đang gia tăng nhanh chóng, thể hiện qua sự quan tâm lớn tới các chương trình đào tạo và hội thảo chuyên đề mà ACCA phối hợp tổ chức trong thời gian qua.

Tuy nhiên, vẫn còn không ít khoảng trống cần được lấp đầy, đặc biệt là kỹ năng báo cáo bền vững theo chuẩn ISSB, năng lực xử lý và phân tích dữ liệu, kiến thức IFRS chuyên sâu đối với các vấn đề phức tạp, cũng như khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành để làm việc trực tiếp với nhà đầu tư quốc tế. Ngoài ra, hoạt động đảm bảo tuân thủ tại một bộ phận doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn chưa đạt chuẩn. Đây sẽ là những trọng tâm ưu tiên trong các chương trình đào tạo và hỗ trợ của ACCA trong thời gian tới.

Theo ông, đâu là lợi thế khác biệt của Việt Nam trong phát triển IFC so với các quốc gia khác trong khu vực, và Việt Nam nên khai thác những lợi thế đó như thế nào?

Tôi cho rằng Việt Nam có ba lợi thế nổi bật. Thứ nhất là mô hình “một IFC – hai địa điểm”: TP.HCM đóng vai trò trung tâm toàn diện về thị trường vốn, quản lý tài sản và fintech, trong khi Đà Nẵng có thể trở thành không gian thử nghiệm cho kinh tế số và tài sản số. Thứ hai là nhu cầu rất lớn về vốn dài hạn cho phát triển hạ tầng và chuyển dịch năng lượng, kết hợp với Danh mục Phân loại Xanh quốc gia, tạo điều kiện để IFC trở thành điểm đến của dòng vốn xanh trong khu vực. Và thứ ba là động lực hội nhập mạnh mẽ, thể hiện qua các cải cách nhằm nâng hạng thị trường và các quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện, trong đó có Vương quốc Anh.

Để tận dụng hiệu quả những lợi thế này, Việt Nam cần tập trung vào các hành động cụ thể và có thể đo lường được: từ việc áp dụng IFRS trong thực tiễn, phát hành các công cụ tài chính như trái phiếu xanh, đến vận hành các sandbox với tiêu chí rõ ràng và lộ trình cấp phép minh bạch. Song song với đó, đầu tư cho các chương trình đào tạo quy mô lớn về IFRS, ESG và AML/KYC là điều kiện tiên quyết để bảo đảm IFC được vận hành bởi một đội ngũ nhân lực đủ chuyên môn và chuẩn mực đạo đức.

Tin bài liên quan