CTCP Xây dựng hạ tầng Sông Đà (SDH)
CTCP Sông Đà 207 (SDB)
CTCP Sông Đà 9 (SD9)
CTCP Sông Đà 7 (SD7)
CTCP Sông Đà 4 (SD4)
CTCP Sông Đà 1 (SD1)
CTCP Đầu tư xây dựng và phát triển đô thị Sông Đà (SDU)
Đơn vị: triệu đồng
Mã CK
|
Quý II
|
6 tháng
|
||||
Doanh thu
|
LNST
|
EPS
|
Doanh thu
|
LNST
|
EPS
|
|
SDH
|
17.197
|
267
|
|
49.187
|
613
|
|
SDB
|
44.663
|
-8.693
|
-790
|
76.976
|
-13.890
|
-1.263
|
SD9
|
148.799
|
8.641
|
|
240.631
|
17.165
|
|
SD7
|
218.936
|
2.314
|
257
|
411.994
|
5.442
|
605
|
SD4
|
62.516
|
2.095
|
203
|
106.340
|
3.345
|
325
|
SD1
|
28.398
|
3.237
|
647
|
68.937
|
5.157
|
1.031
|
SDU
|
3.334
|
147
|
7
|
20.545
|
340
|
17
|