


HU1: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019 bằng tiền (6%)

PHN: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (15%)

ICT: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2020 bằng tiền (10%)

XDH: Ngày GDKHQ trả hết cổ tức năm 2019 bằng tiền (5%)

TLG: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (10%)

TPS: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt cuối năm 2019 bằng tiền (6%)

THP: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (3%)

BSP: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền (5%)

HAM: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (5%)

DRL: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 3 năm 2020 bằng tiền (20%)

BID: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019 bằng tiền (8%)

TPS: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (15%)

PAI: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019 bằng tiền (4%)

TR1: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019 bằng tiền (10%)

THG: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (15%)

TCH: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (5%)

TTD: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền (8%)

HND: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền (2,5%)

HPD: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt (10%)

APF: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền (15%)

NBT: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền (5%)

DRL: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 3 năm 2020 bằng tiền (20%)

CLH: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2020 bằng tiền (10%)
