3 sản phẩm có tiềm năng chinh phục EU
Trong 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt khoảng 8 tỷ USD. Với đà tăng trưởng hiện nay, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (Vasep) dự báo kim ngạch cả năm có thể vượt mốc 10 tỷ USD, tăng khoảng 15% so với năm 2024. Tuy nhiên, Vasep cho rằng mục tiêu 11 tỷ USD là rất khó đạt được, do các yếu tố bất ổn từ thị trường thế giới có thể tác động rõ nét trong quý IV.
Hiện sản phẩm thủy sản Việt Nam đã có mặt tại hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ. Trong đó, khối thị trường CPTPP tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu, chiếm 27% tổng kim ngạch xuất khẩu; tiếp theo là Trung Quốc với 21%, Mỹ 17% và EU 10,6%.
Tại Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Thương mại Việt Nam - EU năm 2025, bà Tô Thị Tường Lan, Phó tổng Thư ký Vasep thông tin, tại thị trường EU, nhu cầu nhập khẩu thủy sản ước tính hơn 30 tỷ EUR mỗi năm, là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Trung Quốc. Tuy nhiên, hàng Việt Nam mới chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng kim ngạch. Các đối tác lớn của EU về nhập khẩu thuỷ sản hiện nay gồm: Na Uy, Ecuador, Canada…
“Kể từ khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực vào tháng 8/2020, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU-27 đạt 958,7 triệu USD và dự kiến năm 2025 sẽ tăng lên gần 1,2 tỷ USD. Dù chưa có bước đột phá về thị phần trong 5 năm qua, EVFTA vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đà tăng trưởng ổn định của thương mại Việt Nam - EU giữa bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động”, bà Lan đánh giá.
Theo Vasep, trong bối cảnh chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump áp thuế đối ứng lên hàng hóa nhập khẩu, EU đang nổi lên như điểm đến an toàn và ít rủi ro về chính sách. Các nhà xuất khẩu từ Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia đang có xu hướng chuyển dịch đơn hàng sang khu vực này.
![]() |
Bà Tô Thị Tường Lan, Phó tổng Thư ký Vasep chia sẻ tại diễn đàn. |
Hiện nhóm 5 thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam tại châu Âu gồm Hà Lan, Đức, Pháp, Tây Ban Nha và Ý, chiếm khoảng 68% tổng kim ngạch xuất khẩu sang EU. Việt Nam đã xuất khẩu thủy sản tới 26 nước trong khối EU-27, và dư địa mở rộng sang khu vực Nam Âu hay các thị trường ngách vẫn còn rất lớn. Điều này cho thấy triển vọng khả quan của ngành thủy sản Việt Nam trong việc gia tăng thị phần tại thị trường châu Âu trong thời gian tới.
Theo Vasep, trong các nhóm hàng thủy sản xuất khẩu sang EU, cá tra đang là ngành có tiềm năng tăng trưởng rất lớn khi giá trị xuất khẩu cá tra sang thị trường này mới chỉ chiếm 8,4% tổng kim ngạch xuất khẩu cá tra của Việt Nam. Trong khi đó, cá tra được đánh giá có nhiều lợi thế cạnh tranh, khi có chuỗi sản xuất hoàn thiện nhất về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc. Đặc biệt, đây cũng là ngành duy nhất của Việt Nam được Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) công nhận đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và quản trị chuỗi tương đương với Mỹ, được ưa chuộng tại thị trường này.
Bên cạnh đó, tôm cũng được đánh giá là có triển vọng lớn tại thị trường EU. Việt Nam hiện là nhà cung cấp tôm lớn thứ ba cho châu Âu, sau Ecuador và Ấn Độ, với tỷ trọng sản phẩm giá trị gia tăng chiếm hơn 50% tổng kim ngạch tôm xuất khẩu vào khu vực này. Đáng chú ý, tốc độ chuyển đổi sang các mô hình nuôi ứng dụng công nghệ cao đang diễn ra mạnh mẽ, giúp nâng năng suất, giảm chi phí và hạn chế tác động đến môi trường.
Nhóm sản phẩm tiềm năng thứ ba là cá ngừ, trong đó Việt Nam hiện đứng thứ bảy thế giới về xuất khẩu cá ngừ đóng hộp sang EU. Tuy nhiên, ngành hàng này đang chịu ảnh hưởng lớn từ việc EU duy trì “thẻ vàng” IUU (đánh bắt bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định) suốt 8 năm qua. Đây là thách thức đáng kể, khiến nhiều doanh nghiệp thủy sản xuất khẩu vào EU phải đối mặt với chi phí kiểm tra và thời gian thông quan kéo dài.
4 trụ cột để ngành thuỷ sản mở rộng thị phần
Trong bối cảnh thị trường EU ngày càng đề cao tiêu chuẩn về chất lượng, bền vững và minh bạch, ngành thủy sản Việt Nam cần xây dựng một chiến lược tổng thể dựa trên bốn trụ cột chính nhằm duy trì và mở rộng thị phần trong giai đoạn tới.
Thứ nhất là phát triển bền vững. Đây là vấn đề rất lớn, liên quan trực tiếp đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất và nước, giảm phát thải khí nhà kính, xử lý nước thải hiệu quả, đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học. Phát triển bền vững không chỉ là yêu cầu của thị trường mà còn là hướng đi tất yếu giúp doanh nghiệp đảm bảo năng lực cạnh tranh dài hạn.
Thứ hai là nâng cao chất lượng và phát triển sản phẩm cao cấp. Trong lĩnh vực nuôi trồng, ngành thủy sản cần tiếp tục cải thiện chuỗi nuôi, tăng cường giám sát dư lượng kháng sinh và thuốc thú y, đồng thời ứng dụng công nghệ mới nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và năng suất cao hơn. Ở khâu chế biến, định hướng chiến lược là chuyển từ xuất khẩu hàng thô sang hàng giá trị gia tăng, đồng thời khai thác tốt hơn các sản phẩm đặc trưng của Việt Nam như tôm - lúa, tôm rừng ngập mặn, hay tận dụng phế phẩm để sản xuất sản phẩm phụ có giá trị cao hơn.
Bà Tường Lan nhấn mạnh, Việt Nam đang nổi lên như một trung tâm chế biến hàng giá trị gia tăng. Các sản phẩm có nguồn gốc từ thủy sản Việt Nam ngày càng xuất hiện phổ biến tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Anh và Đức. Điển hình, nguyên liệu từ Việt Nam đã được sử dụng trong các món humburger được ưa chuộng tại Nhật hay các sản phẩm thủy sản chế biến sẵn tại châu Âu.
Thứ ba là đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nâng cao khả năng thích ứng với biến động toàn cầu. Theo Vasep, kết quả xuất khẩu năm nay dự kiến vượt 10 tỷ USD là nhờ đóng góp đáng kể từ các thị trường mới ngoài nhóm truyền thống, như khu vực Mỹ Latinh và châu Á. Việc mở rộng này giúp ngành thủy sản Việt Nam giảm phụ thuộc vào một vài thị trường chủ lực, tạo nền tảng vững chắc hơn trước các rủi ro thương mại và chính trị toàn cầu.
Thứ tư là minh bạch chuỗi sản xuất và tài chính. Đây được xem là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp xuất khẩu trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng truy xuất nguồn gốc. Minh bạch không thể chỉ mang tính đối phó mà phải trở thành một phần trong quản trị doanh nghiệp. Các tổ chức quốc tế và đối tác nhập khẩu đều yêu cầu công khai dữ liệu về sản xuất, môi trường và tài chính. Đáp ứng tốt tiêu chí này sẽ giúp doanh nghiệp Việt nâng cao uy tín và hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng thủy sản toàn cầu.