CTCP Văn hóa Tân Bình (ALT)
CTCP Vật tư vận tải Xi măng (VTV)
CTCP Lilama 5 (LO5), CTCP Lilama 45.3 (L43)
CTCP Cung ứng và Dịch vụ kỹ thuật hàng hải (MAC)
CTCP Dịch vụ hạ tầng mạng (
CTCP MCO Việt
CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài (ILC)
CTCP Thủy điện Nà Lơi (NLC)
CTCP Tập đoàn Đại Châu (DCS)
CTCP In sách giáo khoa Hòa Phát (HTP)
CTCP Điện nước lắp máy (DNC)
CTCP DIC số 4 (DC4)
CTCP Gạch ngói gốm xây dựng Mỹ Xuân (GMX)
CTCP CMC (CVT)
CTCP Viễn thông Thăng Long (TLC)
Đơn vị: triệu đồng
Mã CK
|
Quý II
|
6 tháng
|
||||
Doanh thu
|
LNST
|
EPS (đồng)
|
Doanh thu
|
LNST
|
EPS (đồng)
|
|
ALT*
|
29.711
|
-918
|
-181
|
54.992
|
-1.962
|
-386
|
VTV
|
966.565
|
7.776
|
435
|
1.806.451
|
15.771
|
885
|
LO5
|
24.966
|
282
|
56
|
53.745
|
123
|
25
|
L43
|
61.524
|
112
|
32
|
108.502
|
308
|
88
|
MAC
|
19.305
|
-599
|
|
34.775
|
-526
|
|
NIS
|
8.823
|
206
|
69
|
17.620
|
496
|
165
|
MCO
|
37.153
|
427
|
104
|
|
|
|
ILC
|
39.974
|
-7.668
|
-1.892
|
76.961
|
-9.591
|
-2.367
|
NLC
|
10.885
|
3.695
|
|
20.041
|
6.348
|
|
DCS
|
58.017
|
-322
|
|
73.798
|
-33
|
|
HTP
|
4.720
|
335
|
201
|
10.299
|
531.621
|
313
|
DNC*
|
30.185
|
780
|
485
|
48.374
|
1.086
|
676
|
DC4
|
38.857
|
2.576
|
526
|
73.527
|
4.613
|
941
|
GMX
|
45.549
|
5.429
|
1.022
|
71.645
|
6.606
|
1.243
|
CVT
|
95.898
|
4.571
|
|
158.524
|
7.626
|
|
TLC*
|
13.923
|
-995
|
|
27.222
|
-2.287
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Công ty mẹ
|